Có 3 kết quả:

沒什麼 méi shén me ㄇㄟˊ ㄕㄣˊ 沒甚麼 méi shén me ㄇㄟˊ ㄕㄣˊ 没什么 méi shén me ㄇㄟˊ ㄕㄣˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

variant of 沒甚麼|没什么[mei2 shen2 me5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) nothing
(2) it doesn't matter
(3) it's nothing
(4) never mind

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 沒甚麼|没什么[mei2 shen2 me5]

Từ điển Trung-Anh

(1) nothing
(2) it doesn't matter
(3) it's nothing
(4) never mind

Bình luận 0